|
Case name:
|
Ống thép không gỉ |
| Case number: |
|
Ngày khởi xướng: |
17/09/2015 |
| Case type: |
Chống bán phá giá |
Decision: |
|
| Product under investigation: |
Ống thép không gỉ (Stainless pipe and tube) |
HS Code: |
7305.31.10.000; 7306.11.10.000; 7306.11.90.000; 7306.21.00.000; 7306.40.10.010; 7306.40.10.020; 7306.40.20.010; 7306.40.20.020; 7306.40.30.010; 7306.40.30.020; 7306.40.90.010; 7306.40.90.020; 7306.61.00.021 và 7306.61.00.022 |
| Country/Territory under investigation: |
Thái Lan |
| Relevant Country/Territory: |
Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam |
| Category: |
Quyết định cuối cùng (áp thuế) |